Veloz Corss CVT

Số chỗ

7 chỗ

Kiểu dáng

Đa dụng

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe trong nước

Giá từ

638.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN VELOZ

Veloz Cross CVT TOP

Giá từ: 660.000.000 VNĐ

  • Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
  • Số chỗ : 7
  • Hộp số : Số tự động 4 cấp
  • Dung tích : 1329 cc
  • Nhiên liệu : Động cơ xăng

Veloz Cross CVT

Giá từ: 638.000.000 VNĐ

  • Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)
  • Số chỗ : 7
  • Hộp số : Số tự động 4 cấp
  • Dung tích : 1329 cc
  • Nhiên liệu : Động cơ xăng

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đầu xe

Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.

Nội thất

Sạc không dây

Bố trí sạc ở tất cả các hàng ghế, trong đó trang bị sạc không dây tại hàng ghế trước & sạc USB tại hàng ghế sau., hỗ trợ hành khách giữ liên lạc trong mọi chuyến di.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4475 x 1750 x 1700
  Chiều dài cơ sở (mm)
2750
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
1505/1500
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4.9
  Trọng lượng không tải (kg)
1160
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1735
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
  Dung tích khoang hành lý (L)
498
Động cơ xăng Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)
1496
  Loại động cơ
2NR-VE
  Tỉ số nén
11.5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
  Loại nhiên liệu
Xăng
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(78) 105 @ 6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
138 @ 4200
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
3 chế độ (Eco/Normal/Power)
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước
Hộp số  
Số tự động vô cấp
Hệ thống treo Trước
MacPherson với thanh cân bằng
  Sau
Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim
  Kích thước lốp
195/60R16
Phanh Trước
Đĩa
  Sau
Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.7
  Ngoài đô thị (L/100km)
5.4
  Kết hợp (L/100km)
6.3
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
  Đèn chiếu xa
LED
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Đèn sương mù
Halogen
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
Tự động
  Tích hợp đèn chào mừng
  Tích hợp đèn báo rẽ
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, cảm biến tốc độ
  Sau
Gián đoạn
Ăng ten  
Vây cá
Thanh đỡ nóc xe  
Tay lái Loại tay lái
3 chấu
  Chất liệu
Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong xe  
2 chế độ ngày & đêm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
  Màn hình hiển thị đa thông tin
7″ TFT
  Nhắc nhở đèn bật
  Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Hệ thống điều hòa  
Tự động
Chế độ sofa  
Chất liệu bọc ghế  
Da kết hợp nỉ
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
  Ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Trượt ngả 60:40
  Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Màn hình
Cảm ứng 8″
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Khóa cửa điện  
Phanh tay điện tử  
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Hệ thống báo động  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Hệ thống sạc không dây  
Hệ thống báo động  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)  
Cảm biến lùi  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
Dây đai an toàn Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước