Camry 2.5HV

Số chỗ

5 chỗ

Kiểu dáng

Sedan

Nhiên liệu

Xăng + Điện

Xuất sứ

Xe nhập khẩu

Giá từ

1.495.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN CAMRY

Camry 2.0G

Giá từ: 1.105.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động E-CVT

• Động cơ Xăng dung tích 1987 cc

Camry 2.0V

Giá từ: 1.220.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động E-CVT

• Động cơ Xăng dung tích 1987 cc

Camry 2.5Q

Giá từ: 1.405.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động E-CVT

• Động cơ Xăng dung tích 2487 cc

Camry 2.5HV

Giá từ: 1.495.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng + Điện

• Xe nhập khẩu  • Số tự động E-CVT

• Động cơ Xăng dung tích 2487 cc

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Cụm đèn trước

Cụm đèn được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường

Nội thất

Hàng ghế sau

Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4885×1840 x1445
  Chiều dài cơ sở (mm)
2825
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1580/1605
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
  Trọng lượng không tải (kg)
1665
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2100
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
50
Động cơ xăng Hệ thống van biến thiên
VVT-iE
  Số xy lanh
4 xylanh thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)
2487
  Loại động cơ
A25A-FXS
  Loại nhiên liệu
Xăng
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
131(176)/ 5700
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
221/ 3600-5200
Động cơ điện Công suất tối đa
88
  Mô men xoắn tối đa
202
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel Metal
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước
Hộp số  
Số tự động vô cấp E-CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Tay đòn kép
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim
  Kích thước lốp
235/45R18
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt
  Sau
Đĩa đặc
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Bi-LED dạng bóng chiếu
  Đèn chiếu xa
Bi-LED dạng bóng chiếu
  Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
  Chế độ điều khiển đèn tự động
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Đèn sương mù  
LED
Cụm đèn sau Đèn vị trí
LED
  Đèn phanh
LED
  Đèn báo rẽ
Bulb
  Đèn lùi
Bulb
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
Tự động
  Tích hợp đèn chào mừng
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có
  Bộ nhớ vị trí
Không có
Chức năng sấy kính sau  
Ăng ten  
Tích hợp kính sau
Tay nắm cửa ngoài  
Mạ crôm
Ống xả kép  
Không có
Tay lái Loại tay lái
3 chấu
  Chất liệu
Bọc da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Gương chiếu hậu trong xe  
Chống chói tự động
Tay nắm cửa trong  
Mạ crôm
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
  Đèn báo hệ thống Hybird
  Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT 4.2”
Chất liệu bọc ghế  
Da
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định
  Tựa tay hàng ghế thứ hai
Có khay đựng ly + Nắp đậy
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình cảm ứng 7 inch (dạng nổi)
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
  Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Tự động 2 vùng độc lập
Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng/8-way power adjustment
  Ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng/4-way mannual adjustment
Ghế sau  
Gập 60:40, ngả lưng ghế/60:40 FOLDING, RECLINING
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Cổng kết nối USB
Khóa cửa điện  
Có (Tự động theo tốc độ)
Chức năng khóa cửa từ xa  
Phanh tay điện tử  
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Hệ thống báo động  
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Hệ thống theo dõi áp suất lốp  
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Camera lùi  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có (2)
  Góc trước
Có (2)
  Góc sau
Có (2)
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)
  Túi khí bên hông phía trước
Có (2)
  Túi khí rèm
Có (2)
  Túi khí đầu gối người lái
Có (1)
Khung xe GOA  
Dây đai an toàn  
3 điểm ELR, 5 vị trí