Innova Cross 2.0HEV

Số chỗ

7 chỗ

Kiểu dáng

Đa dụng

Nhiên liệu

Xăng + Điện

Xuất sứ

Xe trong nước

Giá từ

990.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN INNOVA

Innova Cross 2.0V

Giá từ: 810.000.000 VNĐ

• 7 Chỗ  • Đa dụng  • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động CVT

• Động cơ Xăng

Innova Cross 2.0HEV

Giá từ: 990.000.000 VNĐ

• 7 Chỗ  • Đa dụng  • Xăng

• Xe nhập khẩu  • Số tự động CVT

• Động cơ Xăng + Điện

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đầu xe

Thiết kế đầu xe gồm lưới tản nhiệt lục giác nối liền với đèn LED hai bên giúp xe thể thao, mạnh mẽ.

 

Nội thất

Tay lái

Vô lăng được thiết kế 3 chấu bọc da, mạ bạc cao cấp tích hợp các nút bấm tiện lợi cho thao tác mượt mà hơn.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4735x1830x1795
  Chiều dài cơ sở (mm)
2750
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1530/1530
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
  Trọng lượng không tải (kg)
1755
  Trọng lượng toàn tải (kg)
2340
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
1998
  Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(102)/5600
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
183/4000
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
55
Hộp số  
Số tự động 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
  Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & lốp xe Kích thước lốp
215/55R17
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
12.63
  Ngoài đô thị (L/100km)
8.08
  Kết hợp (L/100km)
9.75
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen, phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa
Halogen, phản xạ đa chiều
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Không
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Chỉnh tay
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Đèn sương mù  
Halogen
Cụm đèn sau  
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
  Chức năng gập điện
Không
  Tích hợp đèn chào mừng
Không
  Tích hợp đèn báo rẽ
  Mạ Crôm
Không
Gạt mưa gián đoạn  
Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau  
Cánh hướng gió sau  
Ăng ten  
Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe

 

Chất liệu bọc ghế  
Nỉ thường
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
  Tựa tay hàng ghế thứ hai
Không
  Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Chế độ sofa  
Chất liệu bọc ghế  
Da kết hợp nỉ
Ghế trước Ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
  Ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Trượt ngả 60:40
  Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50
Hệ thống điều hòa  
2 dàn lạnh, chỉnh tay
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Không
Cửa gió sau  
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Màn hình cảm ứng 7 inch, Kết nối điện thoại thông minh
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
  Kết nối Bluetooth
  Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không
Chức năng mở cửa thông minh  
Không
Chức năng khóa cửa từ xa  
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái)
Chế độ vận hành  
ECO và POWER
Hệ thống báo động  
Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Khóa cửa tự động theo tốc độ  
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Cảm biến Cảm biến trước
2
  Cảm biến sau
4
Camera lùi  
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
  Túi khí bên hông phía trước
  Túi khí rèm
  Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn  
3 điểm (8 vị trí)