Avanza Premio AT

Số chỗ

7 chỗ

Kiểu dáng

Đa dụng

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe trong nước

Giá từ

558.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN AVANZA

Avanza Premio CVT

Giá từ: 598.000.000 VNĐ

  • Kiểu dáng : Đa dụng
  • Số chỗ : 7
  • Hộp số : Số tự động
  • Dung tích : 1496 cc
  • Nhiên liệu : Động cơ xăng

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đầu xe

Thiết kế phá cách với lưới tản nhiệt hình thang cùng những thanh ngang to bản mang lại cảm giác mạnh mẽ, vững chãi.

Nội thất

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình 4.2” TFT hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái vận hành thuận lợi.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4190 x 1660 x 1740
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
2480 x 1415 x 1270
  Chiều dài cơ sở (mm)
2655
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)
1130
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1680
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
45
  Dung tích khoang hành lý (L)
899
Động cơ xăng Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
  Dung tích xy lanh (cc)
1329
  Loại động cơ
1NR-VE (1.3L)
  Tỉ số nén
11,5
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(70)/94/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
119/4200
  Tốc độ tối đa
160
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động
Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Không có/Without
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số  
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
MacPherson Strut
  Sau
Liên kết đa điểm / Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp
185/70R14
  Lốp dự phòng
Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 13″/Ventilated disc 13″
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
8.67
  Ngoài đô thị (L/100km)
5.82
  Kết hợp (L/100km)
6.87
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng
  Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có/Without
  Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
  Chế độ điều khiển đèn tự động
Không có/Without
  Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng đèn pha
Không có/Without
  Hệ thống cân bằng góc chiếu
Không có/Without
  Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Đèn vị trí
Có/With
  Đèn phanh
Có/With
  Đèn báo rẽ
Có/With
  Đèn lùi
Có/With
Đèn báo phanh trên cao  
Không có/Without
Đèn sương mù Trước
Có/With
  Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
  Chức năng gập điện
Không có/Without
  Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
  Tích hợp đèn báo rẽ
Không có/Without
  Màu
Cùng màu thân xe/Body color
  Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng sấy gương
Không có/Without
  Chức năng chống bám nước
Không có/Without
  Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn/intermittent
  Sau
Có/With
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe/Body color
Bộ quây xe thể thao  
Không có/Without
Cản xe Trước
Cùng màu thân xe/Colored
  Sau
Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Trước
Sơn bạc/Silver paint
Chắn bùn  
With/Có
Ống xả kép  
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe  
Không có/Without
Thanh đỡ nóc xe  
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Urethane
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có/Without
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
  Lẫy chuyển số
Không có/Without
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong xe  
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong  
Cùng màu nội thất/Material color
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Analog
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Không có/Without
  Chức năng báo vị trí cần số
Không có/Without
  Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
Cửa sổ trời  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD
  Số loa
4
  Cổng kết nối AUX
Có/With
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
  Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
  Kết nối wifi
Không có/Without
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh
Không có/Without
  Kết nối HDMI
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto)
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống sạc không dây  
Không có/Without
Chất liệu bọc ghế  
Nỉ/Fabric
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
  Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
  Chức năng thông gió
Không có/Without
  Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
  Hàng ghế thứ ba
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
  Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
  Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Không có/Without
Rèm che nắng kính sau  
Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Cửa gió sau  
Có/With
Hộp làm mát  
Không có/Without
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Phanh tay điện tử  
Không có/Without
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
Cốp điều khiển điện  
Không có/Without
Ga tự động  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Không có/Without
Hệ thống báo động  
Không có/Without
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Không có/Without
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe  
Không có/Without
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)  
Không có/Without
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Không có/Without
Giữ phanh  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình  
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn đa địa hình (MTS)  
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Không có/Without
Camera lùi  
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
0
  Góc trước
0
  Góc sau
0
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Không có/Without
  Túi khí rèm
Không có/Without
  Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
  Túi khí đầu gối người lái
Không có/Without
  Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA  
Có/ With
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ  
Có/With
Cột lái tự đổ  
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ