Corolla Altis 1.8G

Số chỗ

5 chỗ

Kiểu dáng

Sedan

Nhiên liệu

Xăng

Xuất sứ

Xe nhập khẩu

Giá từ

719.000.000 vnđ

KHÁM PHÁ CÁC PHIÊN BẢN ALTIS

Corolla Altis 1.8G

Giá từ: 719.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe trong nước  • Số tự động vô cấp

• Động cơ Xăng dung tích 1798 cc

Corolla Altis 1.8V

Giá từ: 765.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng

• Xe trong nước  • Số tự động vô cấp

• Động cơ Xăng dung tích 1798 cc

Corolla Altis 1.8HV

Giá từ: 860.000.000 VNĐ

• 5 Chỗ • Sedan • Xăng + điện

• Xe trong nước  • Số tự động vô cấp

• Động cơ dung tích 1798 cc

THƯ VIỆN HÌNH ẢNH

Ngoại thất

Đèn sương mù

Thiết kế đèn sương mù liền mạch với lưới tản nhiệt cho dáng vẻ trẻ trung cùng phong thái mạnh mẽ.

Nội thất

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau rộng rãi mang lại cảm giác thoải mái.

Vận hành

An toàn

Thông số kĩ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4630x1780x1455
  Chiều dài cơ sở (mm)
2700
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1531/1548
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
149
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.4
  Trọng lượng không tải (kg)
1430
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1830
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
43
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
1798
  Loại động cơ
2ZR-FXE
  Loại nhiên liệu
Xăng
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
(72)97/5200
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
142/3600
Động cơ điện Công suất tối đa
53
  Mô men xoắn tối đa
163
Ắc quy Hybrid Loại
Nickel metal
Loại dẫn động  
Dẫn động cầu trước
Hộp số  
Số tự động vô cấp
Phanh Trước
Đĩa
  Sau
Đĩa
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
4.3
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.6
  Kết hợp (L/100km)
4.5
Cụm đèn sau  
LED
Đèn báo phanh trên cao  
LED
Đèn sương mù Trước
LED
  Sau
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn điều chỉnh thời gian
Chức năng sấy kính sau  
Có/With
Ăng ten  
In trên kính hậu
Tay nắm cửa ngoài  
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Smart
Chắn bùn  
Có/With
Ống xả kép  
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
  Chất liệu
Da
  Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
  Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Gương chiếu hậu trong xe  
Chống chói tự động/EC mirror
Tay nắm cửa trong  
Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Kỹ thuật số
  Đèn báo Eco
Có/With
  Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
  Màn hình hiển thị đa thông tin
7″ TFT
Cửa sổ trời  
Không có/without
Chất liệu bọc ghế  
Da/Leather
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
  Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
  Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng/4 way manual
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
  Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly
Hệ thống điều hòa  
Tự động/Auto
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm  
Có/With
Rèm che nắng cửa sau  
Không có/Without
Cửa gió sau  
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
Cảm ứng 9″
  Số loa
6
  Cổng kết nối USB
Có/With
  Kết nối Bluetooth
Có/With
  Điều khiển giọng nói
Có/With
  Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có/With
  Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
Apple Car Play & Android Auto
Khóa cửa điện  
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa  
Có/With
Phanh tay điện tử  
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện  
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt
Hệ thống kiểm soát hành trình  
Có/With
Hệ thống báo động  
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ  
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)  
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)  
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)  
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)  
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)  
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)  
Không có/Without
Camera lùi  
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Có/With
  Góc trước
Không có/Without
  Góc sau
Không có/Without
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
  Túi khí bên hông phía trước
Có/With
  Túi khí rèm
Có/With
  Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Khung xe GOA  
Có/With
Dây đai an toàn  
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điểm ELR x 3 vị trí/ Front seat: 3 points ELR with PT & FL x 2/Rear seat 3 points ELR x 3